Page 172 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 172

24  (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
           BQ                   Chỉ số phát triển
 2019   2020   mười năm   BQ mười năm   BQ 5 năm (2016-2020)
        (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)


 TỔNG SỐ   817   853   646   105,28        133,03
 Phân theo loại hình doanh nghiệp
 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   1.252     1.407     1.010     109  ,26   135,12
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   2.193   2.529   1.624   107,83   152,39
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1.074   1.182   749   108,15   157,71
 Khu vực doanh nghiệp FDI   382   384   319   110,45   145,50
 123
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   2.227     2.391     1.750     106  ,88   147,08
 Công nghiệp và xây dựng   588   583   435   107,23   146,54
 Công nghiệp   512   501   409   105,07    132,95

 Khai khoáng   95   3.341   2.404   141,49   54,73
 Công nghiệp chế biến, chế tạo   504   493   399   105,56   135,70
 Sản xuất và phân phối điện   329   2.004   826   105,05   57,28
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   1.354   1.353   988   109,10   149,51
 Xây dựng   1.150   1.381   624   119,35   244,86
   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177