Page 174 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 174
24 (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
BQ Chỉ số phát triển
2019 2020 mười năm BQ mười năm BQ 5 năm (2016-2020)
(2011-2020) (2011-2020) so với BQ 5 năm (2011-2015)
Dịch vụ 1.998 2.380 1.558 106,30 135,84
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 2.167 2.700 1.475 106,64 191,52
Vận tải, kho bãi 1.303 1.629 1.056 109,93 124,84
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 1.174 1.578 737 120,04 241,98
Thông tin và truyền thông 1.154 732 591 108,61 155,62
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 494 573 370 126,72 826,57
124
Hoạt động kinh doanh bất động sản 13.565 15.134 21.194 96,77 52,75
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 1.056 1.164 624 117,97 286,49
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 247 288 208 103,30 124,22
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Giáo dục và đào tạo 714 763 523 114,59 129,78
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 509 626 402 104,10 103,49
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 3.962 3.446 1.125 132,22 429,47
Hoạt động dịch vụ khác 748 681 429 128,16 290,70