Page 173 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 173

24    (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                               BQ                   Chỉ số phát triển
                                                                        2019       2020      mười năm    BQ mười năm      BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                            (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

                             Dịch vụ                                   1.998       2.380      1.558         106,30             135,84
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                              xe máy và xe có động cơ khác             2.167       2.700      1.475         106,64             191,52
                              Vận tải, kho bãi                         1.303       1.629      1.056         109,93             124,84
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống               1.174       1.578        737         120,04             241,98
                              Thông tin và truyền thông                1.154        732         591         108,61             155,62

                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   494      573         370         126,72             826,57
                        124
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản       13.565      15.134     21.194         96,77               52,75
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   1.056   1.164       624         117,97             286,49
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ     247        288         208         103,30             124,22
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
                              quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                              Giáo dục và đào tạo                        714        763         523         114,59             129,78
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội          509        626         402         104,10             103,49
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí         3.962       3.446      1.125         132,22             429,47
                              Hoạt động dịch vụ khác                     748        681         429         128,16             290,70
   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178