Page 175 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 175

25    Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                         BQ
                                                                                                                        mười    BQ    BQ 5 năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020   năm     mười   (2016-2020)
                                                                                                                       (2011-   năm     so với
                                                                                                                        2020)   (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)   (2011-2015)

                             TỔNG SỐ            537    547    541    555     593    614     673    732    817    853     646   105,28   133,03

                             Thành phố Nam Định   698   626   565    564     610    622     685    785    878    938     697   103,34   127,59
                             Huyện Mỹ Lộc       156    212    255    242     284    356     396    404    450    764     352   119,31   206,27
                        125
                             Huyện Vụ Bản       308    403    604    726     733    745     820    886    996   1.042    726   114,50   161,82
                             Huyện Ý Yên        284    371    433    510     635    784     906    877   1197   1.225    722   117,63   223,42

                             Huyện Nghĩa Hưng   274    378    448    471     483    485     563    548    495    498     464   106,86   126,05
                             Huyện Nam Trực     346    471    376    443     437    502     585    617    722    876     538   110,87   159,29

                             Huyện Trực Ninh    562    670    706    653     533    437     393    343    324    347     497    94,78   59,03
                             Huyện Xuân Trường   434   558    687    755     703    749   1.035   1.515   2.018   1.801   1.026   117,13   226,90

                             Huyện Giao Thủy    184    249    352    377     529    608     599    570    653    556     468   113,07   176,58
                             Huyện Hải Hậu      476    574    666    779     806    685     581    613    595    640     642   103,34   94,34
   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180