Page 204 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 204

30  (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                          Chỉ số phát triển

                              BQ                 BQ 5 năm
 2017   2018   2019   2020   mười năm    BQ     (2016-2020)
                           (2011-2020)   mười năm   so với
                                     (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                (2011-2015)


 TỔNG SỐ   109.704.322   125.560.315   142.258.410   135.116.888   90.743.371   113,31   194,38
 Phân theo loại hình doanh nghiệp
 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   7.784.541     8.368.551     7.692.627     6.102.992     8.543.970     96,33     79,33
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   1.210.519   668.889   697.511   748.560   1.373.185   89,54   53,54
 139
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   86.984.530   99.947.506   111.515.808   105.001.391   70.454.113   113,96   203,01
 Khu vực doanh nghiệp FDI   14.935.251   17.244.258   23.049.975   24.012.505   11.745.288   126,26   317,98
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   642.234     725.909     685.471     555.941     601.510     102,24     118,23
 Công nghiệp và xây dựng   58.856.390   64.545.603   83.509.439   71.890.754   52.540.483   111,51   168,97
 Công nghiệp   47.329.094   52.343.154   67.897.370   58.782.663   42.659.096   111,39   170,57
 Khai khoáng   5.324   10.745   575   5.178   64,25   31,58
 Công nghiệp chế biến, chế tạo   46.796.060     51.848.696   67.317.269   58.140.102   42.032.726   111,97   172,88
 Sản xuất và phân phối điện   233   343   599   49   232.611   32,94   0,05
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   532.801   488.791   568.757   641.937   388.581   118,32   205,95
 Xây dựng   11.527.296   12.202.449   15.612.069   13.108.091   9.881.387   112,06   162,30
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209