Page 201 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 201

30    (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                                             2011       2012        2013        2014       2015        2016


                             Dịch vụ                                      16.451.799   19.125.715   21.930.844   24.907.633   27.747.360   34.622.240
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                              và xe có động cơ khác                       14.630.961   17.045.523   19.271.560   21.892.095   24.317.137   30.345.121

                              Vận tải, kho bãi                             1.335.310   1.394.790   1.694.796   2.030.007   2.320.869   2.850.144
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    104.685     158.314     151.937    155.177     225.479     305.297
                              Thông tin và truyền thông                      39.081      48.311      57.702     75.981      82.961      54.424
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm      5.981       6.099      6.620       8.791       7.903      8.075
                        138
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản              43.795      89.106     202.214    228.232     242.324     324.817
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   101.397     147.112     205.678    193.375     206.797     295.685
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ         52.643      80.666      76.211     87.200     116.551     155.947

                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
                              quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   32.677
                              Giáo dục và đào tạo                            17.796      24.593      56.778     64.604      43.986      60.928
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội              42.574      40.164      41.134     42.975      47.776      62.878

                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí               37.536      74.131      73.687    104.661     117.212     135.262
                              Hoạt động dịch vụ khác                          7.363      16.906      92.527     24.535      18.365      23.662
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206