Page 206 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 206
30 (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2017 2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với
(2011-2020) BQ 5 năm
(2011-2015)
Dịch vụ 50.205.698 60.288.803 58.063.500 62.670.193 37.601.379 116,02 241,32
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 43.776.033 52.069.818 48.824.341 54.437.439 32.661.003 115,72 236,17
Vận tải, kho bãi 3.653.271 4.795.218 4.995.168 4.917.724 2.998.730 115,59 241,71
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 557.777 543.809 602.332 466.100 327.091 118,05 311,13
140
Thông tin và truyền thông 41.544 42.942 47.698 14.975 50.562 89,89 66,30
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 13.771 34.660 28.241 17.789 13.793 112,87 289,70
Hoạt động kinh doanh bất động sản 513.409 964.637 1.098.480 667.949 437.496 135,36 443,02
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 799.265 730.420 966.074 1.095.625 474.143 130,27 454,97
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 492.103 584.731 856.702 523.698 302.645 129,08 632,32
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Giáo dục và đào tạo 30.172 44.753 62.192 49.659 45.546 112,08 119,23
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 93.046 149.970 159.193 208.922 88.863 119,33 314,04
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 180.899 225.884 263.483 173.213 138.597 118,52 240,34
Hoạt động dịch vụ khác 54.408 101.961 159.596 97.100 59.642 133,19 273,47