Page 205 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 205

30    (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                              Chỉ số phát triển

                                                                                                                  BQ                 BQ 5 năm
                                                                   2017        2018       2019        2020      mười năm     BQ     (2016-2020)
                                                                                                               (2011-2020)   mười năm   so với
                                                                                                                          (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                                                                                                    (2011-2015)

                             Dịch vụ                             50.205.698   60.288.803   58.063.500   62.670.193   37.601.379   116,02   241,32
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                              xe máy và xe có động cơ khác       43.776.033   52.069.818   48.824.341   54.437.439   32.661.003   115,72   236,17
                              Vận tải, kho bãi                    3.653.271   4.795.218   4.995.168   4.917.724   2.998.730   115,59   241,71
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống           557.777     543.809    602.332     466.100    327.091   118,05     311,13
                        140
                              Thông tin và truyền thông             41.544     42.942      47.698      14.975     50.562    89,89      66,30
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   13.771   34.660   28.241    17.789     13.793   112,87     289,70
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản    513.409     964.637   1.098.480    667.949    437.496   135,36     443,02
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   799.265   730.420   966.074   1.095.625   474.143   130,27   454,97
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   492.103   584.731   856.702    523.698    302.645   129,08     632,32
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
                              quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                              Giáo dục và đào tạo                   30.172     44.753      62.192      49.659     45.546     112,08     119,23
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội     93.046     149.970    159.193     208.922     88.863   119,33     314,04
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí     180.899     225.884    263.483     173.213    138.597   118,52     240,34
                              Hoạt động dịch vụ khác                54.408     101.961    159.596      97.100     59.642   133,19     273,47
   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210