Page 200 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 200
30 Doanh thu thuần của doanh nghiệp
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ 43.876.492 54.846.431 63.369.114 69.748.288 76.416.649 86.536.802
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 8.546.691 9.393.364 9.628.666 10.754.954 9.319.182 7.848.136
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 2.023.696 1.496.603 1.783.623 1.892.087 1.747.590 1.462.767
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 32.384.828 41.170.921 48.563.091 51.742.048 58.653.406 68.577.601
Khu vực doanh nghiệp FDI 2.944.973 4.282.146 5.177.357 7.251.286 8.444.061 10.111.065
137
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 455.375 551.389 565.306 608.415 575.790 649.269
Công nghiệp và xây dựng 26.969.318 35.169.327 40.872.964 44.232.240 48.093.499 51.265.293
Công nghiệp 22.265.917 28.116.906 32.686.945 36.144.875 38.450.945 42.573.090
Khai khoáng 30.832 4.300
Công nghiệp chế biến, chế tạo 21.020.778 26.660.828 32.417.097 35.835.759 38.101.217 42.189.453
Sản xuất và phân phối điện 1.073.080 1.250.912 265 453 178
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 141.227 200.866 269.583 309.116 349.275 383.459
Xây dựng 4.703.401 7.052.421 8.186.019 8.087.365 9.642.554 8.692.203