Page 208 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 208
31 Doanh thu thuần của doanh nghiệp
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ 43.876.492 54.846.431 63.369.114 69.748.288 76.416.649 86.536.802 109.704.322
Thành phố Nam Định 30.412.958 37.603.314 41.183.485 46.341.826 49.280.318 51.811.366 61.146.141
Huyện Mỹ Lộc 442.420 928.222 1.618.105 962.819 1.108.308 1.505.947 2.046.461
Huyện Vụ Bản 586.630 595.038 1.211.166 1.736.896 2.650.350 3.852.322 6.484.989
Huyện Ý Yên 2.884.026 3.065.509 5.820.043 5.066.927 5.067.970 6.533.591 6.752.597
141
Huyện Nghĩa Hưng 1.081.687 1.110.607 1.599.554 2.118.840 2.264.699 2.100.360 3.144.018
Huyện Nam Trực 1.600.715 1.975.434 2.787.802 3.804.262 4.306.393 6.150.156 7.035.056
Huyện Trực Ninh 1.754.120 2.260.595 1.908.399 2.227.645 3.107.496 3.561.634 4.206.820
Huyện Xuân Trường 2.088.322 3.221.477 3.205.466 3.412.394 3.932.337 5.468.522 12.594.347
Huyện Giao Thủy 1.037.415 1.276.307 1.191.206 1.204.870 1.354.973 1.743.943 1.957.176
Huyện Hải Hậu 1.988.199 2.809.928 2.843.888 2.871.809 3.343.805 3.808.961 4.336.717