Page 202 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 202

30  (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013     2014        2015        2016


 Dịch vụ   16.451.799   19.125.715   21.930.844   24.907.633   27.747.360   34.622.240
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác   14.630.961   17.045.523   19.271.560   21.892.095   24.317.137   30.345.121

 Vận tải, kho bãi   1.335.310   1.394.790   1.694.796   2.030.007   2.320.869   2.850.144
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   104.685   158.314   151.937   155.177   225.479   305.297
 Thông tin và truyền thông   39.081   48.311   57.702   75.981   82.961   54.424
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   5.981   6.099   6.620   8.791   7.903   8.075
 138
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   43.795   89.106   202.214   228.232   242.324   324.817
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   101.397   147.112   205.678   193.375   206.797   295.685
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   52.643   80.666   76.211   87.200   116.551   155.947

 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
 quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   32.677
 Giáo dục và đào tạo   17.796   24.593     56.778     64.604     43.986     60.928
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   42.574   40.164   41.134   42.975   47.776   62.878

 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   37.536   74.131   73.687   104.661   117.212   135.262
 Hoạt động dịch vụ khác   7.363   16.906   92.527   24.535   18.365   23.662
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207