Page 207 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 207

31    Doanh thu thuần của doanh nghiệp
                                   theo huyện, thành phố

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                             2011         2012        2013        2014        2015        2016         2017


                             TỔNG SỐ                       43.876.492   54.846.431   63.369.114   69.748.288   76.416.649   86.536.802   109.704.322


                             Thành phố Nam Định            30.412.958   37.603.314   41.183.485   46.341.826   49.280.318   51.811.366   61.146.141
                             Huyện Mỹ Lộc                    442.420     928.222    1.618.105     962.819    1.108.308   1.505.947   2.046.461


                             Huyện Vụ Bản                    586.630     595.038    1.211.166   1.736.896    2.650.350   3.852.322   6.484.989
                             Huyện Ý Yên                    2.884.026   3.065.509   5.820.043   5.066.927    5.067.970   6.533.591   6.752.597
                        141

                             Huyện Nghĩa Hưng               1.081.687   1.110.607   1.599.554   2.118.840    2.264.699   2.100.360   3.144.018
                             Huyện Nam Trực                 1.600.715   1.975.434   2.787.802   3.804.262    4.306.393   6.150.156   7.035.056


                             Huyện Trực Ninh                1.754.120   2.260.595   1.908.399   2.227.645    3.107.496   3.561.634   4.206.820
                             Huyện Xuân Trường              2.088.322   3.221.477   3.205.466   3.412.394    3.932.337   5.468.522   12.594.347

                             Huyện Giao Thủy                1.037.415   1.276.307   1.191.206   1.204.870    1.354.973   1.743.943   1.957.176

                             Huyện Hải Hậu                  1.988.199   2.809.928   2.843.888   2.871.809    3.343.805   3.808.961   4.336.717
   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212