Page 203 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 203

30    (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                              Chỉ số phát triển

                                                                                                                  BQ                 BQ 5 năm
                                                                   2017        2018       2019        2020      mười năm     BQ     (2016-2020)
                                                                                                               (2011-2020)   mười năm   so với
                                                                                                                          (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                                                                                                    (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                            109.704.322   125.560.315   142.258.410   135.116.888   90.743.371   113,31   194,38
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước       7.784.541     8.368.551     7.692.627     6.102.992     8.543.970     96,33     79,33
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   1.210.519   668.889   697.511   748.560   1.373.185   89,54     53,54
                        139
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   86.984.530   99.947.506   111.515.808   105.001.391   70.454.113   113,96   203,01
                              Khu vực doanh nghiệp FDI           14.935.251   17.244.258   23.049.975   24.012.505   11.745.288   126,26   317,98
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   642.234     725.909     685.471     555.941     601.510     102,24     118,23
                             Công nghiệp và xây dựng             58.856.390   64.545.603   83.509.439   71.890.754   52.540.483   111,51   168,97
                             Công nghiệp                         47.329.094   52.343.154   67.897.370   58.782.663   42.659.096   111,39   170,57
                              Khai khoáng                                        5.324     10.745        575       5.178    64,25      31,58
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo      46.796.060     51.848.696   67.317.269   58.140.102   42.032.726   111,97   172,88
                              Sản xuất và phân phối điện              233         343        599          49     232.611    32,94       0,05
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   532.801   488.791   568.757   641.937   388.581   118,32     205,95
                             Xây dựng                            11.527.296   12.202.449   15.612.069   13.108.091   9.881.387   112,06   162,30
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208