Page 210 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 210
31 (Tiếp theo) Doanh thu thuần của doanh nghiệp
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với BQ 5 năm
(2011-2020)
(2011-2015)
TỔNG SỐ 125.560.315 142.258.410 135.116.888 90.743.371 113,31 194,38
Thành phố Nam Định 67.164.308 71.154.443 64.994.394 52.109.255 108,80 154,41
Huyện Mỹ Lộc 2.348.066 1.912.892 2.130.273 1.500.351 119,08 196,52
Huyện Vụ Bản 6.582.249 9.724.650 9.393.814 4.281.810 136,09 531,53
142
Huyện Ý Yên 8.520.583 10.747.815 9.896.543 6.435.560 114,68 193,80
Huyện Nghĩa Hưng 3.259.318 4.453.714 4.556.776 2.568.957 117,33 214,23
Huyện Nam Trực 8.019.127 8.752.227 10.659.888 5.509.106 123,45 280,60
Huyện Trực Ninh 6.331.442 6.410.027 7.837.916 3.960.609 118,10 251,80
Huyện Xuân Trường 16.459.963 20.803.027 17.098.028 8.828.388 126,32 456,65
Huyện Giao Thủy 2.415.257 3.150.685 3.112.345 1.844.418 112,98 204,12
Huyện Hải Hậu 4.460.002 5.148.930 5.436.911 3.704.915 111,83 167,36