Page 211 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 211

32    Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                                             2011       2012        2013        2014       2015        2016


                             TỔNG SỐ                                        48.824     283.191     452.041     721.786    367.145     197.748
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước                -549.360     -269.200     -200.474     -63.976     -356.331     -62.269
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước        11.771       6.075    -208.308     -85.412    -139.949   -124.059
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước           370.333    361.947     468.445     502.056    603.970     372.101
                              Khu vực doanh nghiệp FDI                      227.851    190.444     184.070     283.706    119.506    -112.084
                             Phân theo ngành kinh tế
                        143
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản             2.784        103         177       2.727      -1.523      -2.608
                             Công nghiệp và xây dựng                        -14.563    450.845     365.268     626.837    532.289     287.213
                             Công nghiệp                                    -51.846    431.363     276.359     589.541    496.008     228.386
                              Khai khoáng                                                  11         -24
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo                 -60.898     432.254    279.036     586.277     491.910     217.565

                              Sản xuất và phân phối điện                     9.820       1.453        -43                     -1        -103
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải        -768      -2.355      -2.610      3.264       4.099      10.924
                             Xây dựng                                       37.283      19.482      88.909     37.296      36.281      58.827
                             Ghi chú: Những trường hợp lợi nhuận mang dấu (-) sẽ cho chỉ số phát triển không chính xác nên biểu quy ước để trống
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216