Page 212 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 212
32 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ 48.824 283.191 452.041 721.786 367.145 197.748
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước -549.360 -269.200 -200.474 -63.976 -356.331 -62.269
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 11.771 6.075 -208.308 -85.412 -139.949 -124.059
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 370.333 361.947 468.445 502.056 603.970 372.101
Khu vực doanh nghiệp FDI 227.851 190.444 184.070 283.706 119.506 -112.084
Phân theo ngành kinh tế
143
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 2.784 103 177 2.727 -1.523 -2.608
Công nghiệp và xây dựng -14.563 450.845 365.268 626.837 532.289 287.213
Công nghiệp -51.846 431.363 276.359 589.541 496.008 228.386
Khai khoáng 11 -24
Công nghiệp chế biến, chế tạo -60.898 432.254 279.036 586.277 491.910 217.565
Sản xuất và phân phối điện 9.820 1.453 -43 -1 -103
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải -768 -2.355 -2.610 3.264 4.099 10.924
Xây dựng 37.283 19.482 88.909 37.296 36.281 58.827
Ghi chú: Những trường hợp lợi nhuận mang dấu (-) sẽ cho chỉ số phát triển không chính xác nên biểu quy ước để trống