Page 213 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 213
32 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016
Dịch vụ 60.603 -167.757 86.596 92.222 -163.621 -86.857
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác 126.217 187.792 189.929 175.492 119.735 75.168
Vận tải, kho bãi -69.640 -87.292 -88.472 -123.156 -149.858 -166.681
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -357 -999 -3.394 1.062 -726 2.462
Thông tin và truyền thông 275 108 1.661 26.295 35.416 2.167
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 106 -2.036 288 252 -110 75
144
Hoạt động kinh doanh bất động sản -537 -276.327 -17.171 14.620 -261.716 59
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -345 594 4.196 -3.839 89.269 2.174
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 119 1.785 -253 954 2.226 4.137
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc 3.247
Giáo dục và đào tạo -125 1.290 555 -214 2.969 275
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 573 3.531 -2.322 -548 -2.903 -8.963
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1.018 3.347 1.451 1.146 1.332 2.110
Hoạt động dịch vụ khác 52 450 128 158 745 160