Page 214 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 214

32  (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013     2014        2015        2016


 Dịch vụ   60.603   -167.757   86.596   92.222   -163.621   -86.857
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác   126.217   187.792   189.929   175.492   119.735   75.168

 Vận tải, kho bãi   -69.640   -87.292   -88.472   -123.156   -149.858   -166.681
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   -357   -999   -3.394   1.062   -726   2.462
 Thông tin và truyền thông   275   108   1.661   26.295   35.416   2.167
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   106   -2.036   288   252   -110   75
 144
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   -537   -276.327   -17.171   14.620   -261.716   59
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   -345   594   4.196   -3.839   89.269   2.174
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   119   1.785   -253   954   2.226   4.137

 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
 quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   3.247
 Giáo dục và đào tạo   -125   1.290     555     -214     2.969     275
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   573   3.531   -2.322   -548   -2.903   -8.963

 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   1.018   3.347   1.451   1.146   1.332   2.110
 Hoạt động dịch vụ khác   52   450   128   158   745   160
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219