Page 215 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 215

32    (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                              Chỉ số phát triển

                                                                                                                  BQ                 BQ 5 năm
                                                                   2017        2018       2019        2020      mười năm     BQ     (2016-2020)
                                                                                                               (2011-2020)   mười năm   so với
                                                                                                                          (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                                                                                                    (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                             1.077.579    188.520     645.728    656.502     463.906    133,48      147,68
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước       -182.750     -305.293     -263.704     -290.241     -254.360     93,16     76,72
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   -55.169   -135.594   -116.193   -109.844   -95.668               130,07
                        145
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   498.827   501.988     508.461    191.610     437.974     92,94      89,87
                              Khu vực doanh nghiệp FDI             761.502     -8.175     400.971    755.133     280.292    114,24      178,74
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản    -3.747       -146      -1.647       -947       -483
                             Công nghiệp và xây dựng             1.426.767    439.251     819.416   1.223.285    615.661                214,00
                             Công nghiệp                         1.386.498    440.747     780.516   1.154.657    573.223                229,17
                              Khai khoáng                                        -365        330         30          -2                 38,46
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo      1.352.227     403.885    725.226   1.095.966    552.345                219,54
                              Sản xuất và phân phối điện               3         -32         -19          5       1.108      43,06
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   34.268   37.259   54.979     58.656      19.772             12.029,82
                             Xây dựng                              40.269      -1.496     38.900      68.628      42.438    107,01      93,56
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220