Page 216 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 216

32  (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                          Chỉ số phát triển

                              BQ                 BQ 5 năm
 2017   2018   2019   2020   mười năm    BQ     (2016-2020)
                           (2011-2020)   mười năm   so với
                                     (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                (2011-2015)


 TỔNG SỐ   1.077.579   188.520   645.728   656.502   463.906   133,48   147,68
 Phân theo loại hình doanh nghiệp
 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -182.750     -305.293     -263.704     -290.241     -254.360     93,16     76,72
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   -55.169   -135.594   -116.193   -109.844   -95.668   130,07
 145
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   498.827   501.988   508.461   191.610   437.974   92,94     89,87
 Khu vực doanh nghiệp FDI   761.502   -8.175   400.971   755.133   280.292   114,24   178,74
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   -3.747     -146     -1.647     -947     -483
 Công nghiệp và xây dựng   1.426.767   439.251   819.416   1.223.285   615.661      214,00
 Công nghiệp   1.386.498   440.747   780.516   1.154.657   573.223      229,17
 Khai khoáng   -365   330   30   -2                 38,46
 Công nghiệp chế biến, chế tạo   1.352.227     403.885   725.226   1.095.966   552.345      219,54
 Sản xuất và phân phối điện   3   -32   -19   5   1.108   43,06
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   34.268   37.259   54.979   58.656   19.772   12.029,82
 Xây dựng   40.269   -1.496   38.900   68.628   42.438   107,01     93,56
   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221