Page 217 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 217

32    (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                              Chỉ số phát triển

                                                                                                                  BQ                 BQ 5 năm
                                                                   2017        2018       2019        2020      mười năm     BQ     (2016-2020)
                                                                                                               (2011-2020)   mười năm   so với
                                                                                                                          (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                                                                                                    (2011-2015)

                             Dịch vụ                              -345.441    -250.585   -172.041    -565.836   -151.272              1.545,03
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                              xe máy và xe có động cơ khác         21.192      19.100     36.003     -255.543     69.509
                              Vận tải, kho bãi                    -247.073    -219.093   -100.610    -153.031   -140.491    109,14     171,00
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống           -13.874    -17.357     -16.713    -11.218      -6.111    146,68    1.284,55
                        146
                              Thông tin và truyền thông             4.216       1.777      1.034        600       7.355     109,06      15,36
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   51   1.248         9        1.451        133     133,74
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   -165.813    -36.340     -95.585    -118.561    -95.737    182,15      76,92
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   43.608   3.723   5.022     7.104      15.151                68,57
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   2.179    2.590      1.604       1.500      1.684     132,52     248,60
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
                              quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc                                                   325
                              Giáo dục và đào tạo                    -892         14       -3.070       -938        -14     125,10
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội     8.985      -8.507      -5.557    -35.875      -5.159              2.990,83
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí      1.271       1.843      4.511      -2.282      1.575                 89,86
                              Hoạt động dịch vụ khác                  709        417       1.311        957         509     138,21     231,83
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222