Page 218 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 218
32 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2017 2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với
(2011-2020) BQ 5 năm
(2011-2015)
Dịch vụ -345.441 -250.585 -172.041 -565.836 -151.272 1.545,03
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 21.192 19.100 36.003 -255.543 69.509
Vận tải, kho bãi -247.073 -219.093 -100.610 -153.031 -140.491 109,14 171,00
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -13.874 -17.357 -16.713 -11.218 -6.111 146,68 1.284,55
146
Thông tin và truyền thông 4.216 1.777 1.034 600 7.355 109,06 15,36
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 51 1.248 9 1.451 133 133,74
Hoạt động kinh doanh bất động sản -165.813 -36.340 -95.585 -118.561 -95.737 182,15 76,92
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 43.608 3.723 5.022 7.104 15.151 68,57
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 2.179 2.590 1.604 1.500 1.684 132,52 248,60
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc 325
Giáo dục và đào tạo -892 14 -3.070 -938 -14 125,10
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 8.985 -8.507 -5.557 -35.875 -5.159 2.990,83
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1.271 1.843 4.511 -2.282 1.575 89,86
Hoạt động dịch vụ khác 709 417 1.311 957 509 138,21 231,83