Page 219 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 219
33 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ 48.824 283.191 452.041 721.786 367.145 197.748 1.077.579
Thành phố Nam Định 88.678 169.291 831.123 985.928 898.221 990.607 1.593.727
Huyện Mỹ Lộc 4.333 -19.043 22.530 27.497 32.258 37.586 22.887
Huyện Vụ Bản -13.560 -4.993 -14.093 -100.580 -212.092 -293.379 -128.233
Huyện Ý Yên 7.732 3.786 -37.058 -701 14.195 -28.993 -68.233
147
Huyện Nghĩa Hưng 8.997 19.479 6.404 -1.025 5.921 -9.595 -22.172
Huyện Nam Trực 16.888 25.079 -75.942 10.418 -20.622 32.207 35.060
Huyện Trực Ninh -10.372 54.315 -81.164 -62.894 -132.172 -315.172 -164.409
Huyện Xuân Trường -27.757 54.289 14.283 782 -3.148 -22.931 -13.292
Huyện Giao Thủy 477 21.119 4.170 10.678 14.184 15.563 -7.636
Huyện Hải Hậu -26.592 -40.131 -218.212 -148.317 -229.600 -208.145 -170.120
Ghi chú: Những trường hợp lợi nhuận mang dấu (-) sẽ cho chỉ số phát triển không chính xác nên biểu quy ước để trống