Page 220 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 220

33  Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp


 theo huyện, thành phố
                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

 2011   2012   2013   2014   2015     2016        2017


 TỔNG SỐ   48.824   283.191   452.041   721.786   367.145   197.748   1.077.579

 Thành phố Nam Định   88.678   169.291   831.123   985.928   898.221   990.607   1.593.727

 Huyện Mỹ Lộc   4.333   -19.043   22.530   27.497   32.258   37.586   22.887

 Huyện Vụ Bản   -13.560   -4.993   -14.093   -100.580   -212.092   -293.379   -128.233

 Huyện Ý Yên   7.732   3.786   -37.058   -701   14.195   -28.993   -68.233
 147
 Huyện Nghĩa Hưng   8.997   19.479   6.404   -1.025   5.921   -9.595   -22.172

 Huyện Nam Trực   16.888   25.079   -75.942   10.418   -20.622   32.207   35.060

 Huyện Trực Ninh   -10.372   54.315   -81.164   -62.894   -132.172   -315.172   -164.409

 Huyện Xuân Trường   -27.757   54.289   14.283   782   -3.148   -22.931   -13.292
 Huyện Giao Thủy   477   21.119   4.170   10.678   14.184   15.563   -7.636

 Huyện Hải Hậu   -26.592   -40.131   -218.212   -148.317   -229.600   -208.145   -170.120


 Ghi chú: Những trường hợp lợi nhuận mang dấu (-) sẽ cho chỉ số phát triển không chính xác nên biểu quy ước để trống
   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225