Page 221 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 221
33 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với BQ 5 năm
(2011-2020)
(2011-2015)
TỔNG SỐ 188.520 645.728 656.502 463.906 133,48 147,68
Thành phố Nam Định 1.017.585 1.284.585 572.158 843.190 123,02 183,59
Huyện Mỹ Lộc 53.074 -17.450 22.430 18.610 120,04 175,40
Huyện Vụ Bản -183.771 -64.052 238.074 -77.668 124,92
148
Huyện Ý Yên -83.427 -142.950 69.245 -26.640 127 ,58 2.111,56
Huyện Nghĩa Hưng -53.139 -139.052 -28.164 -21.235
Huyện Nam Trực -73.730 -97.915 -96.685 -24.524 455,11
Huyện Trực Ninh -150.792 -10.061 -79.537 -95.226 125 ,40 309,95
Huyện Xuân Trường -42.553 61.929 202.824 22.443 483,70
Huyện Giao Thủy 12.880 4.012 -21.615 5.383 6,33
Huyện Hải Hậu -307.607 -233.318 -222.228 -180.427 126 ,60 172,20