Page 223 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 223

34    Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                         70,63   69,08   68,08   66,07   65,53   66,63   60,29  58,08   54,09   52,70  67,88   58,36  63,12
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp

                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   85,00     83,33     83,33     85,00     81,08     83,33     87,10    83,87     82,14     67,86    83,55     80,86    82,20
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                        149
                              nhà nước                       88,24   88,24   94,12   94,12   94,12   92,86   92,86  92,31   91,67   83,33  91,77   90,61  91,19
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   70,46   69,06   68,08   65,99   65,67   66,78   60,34  58,02   54,02   52,62  67,85   58,36  63,10

                              Khu vực doanh nghiệp FDI       65,00   46,67   46,67   51,43   44,00   44,44   42,37  51,43   49,37   53,13  50,75   48,15  49,45
                             Phân theo ngành kinh tế

                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   86,21     64,71     64,71     74,42     41,18     41,67     35,90    32,94     41,41     31,71    66,25     36,73    51,49
                             Công nghiệp và xây dựng         71,30   67,81   65,65   66,36   63,12   66,92   60,32  59,20   55,59   56,40  66,85   59,69  63,27

                             Công nghiệp                     68,40   65,45   62,31   61,27   59,37   65,94   59,07  58,32   55,67   55,40  63,36   58,88  61,12
                              Khai khoáng                    50,00   0,00   0,00                          0,00  100,00  100,00  16,67   66,67  41,67
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228