Page 222 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 222

33  (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp


 theo huyện, thành phố
                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                    Chỉ số phát triển
                  BQ                          BQ 5 năm
 2018   2019   2020   mười năm   BQ          (2016-2020)
               (2011-2020)    mười năm      so với BQ 5 năm
                             (2011-2020)
                                             (2011-2015)

 TỔNG SỐ   188.520   645.728   656.502   463.906   133,48   147,68

 Thành phố Nam Định   1.017.585   1.284.585   572.158   843.190   123,02   183,59
 Huyện Mỹ Lộc   53.074   -17.450   22.430   18.610   120,04   175,40

 Huyện Vụ Bản   -183.771   -64.052   238.074   -77.668   124,92
 148
 Huyện Ý Yên   -83.427   -142.950   69.245   -26.640   127  ,58   2.111,56

 Huyện Nghĩa Hưng   -53.139   -139.052   -28.164   -21.235
 Huyện Nam Trực   -73.730   -97.915   -96.685   -24.524      455,11
 Huyện Trực Ninh   -150.792   -10.061   -79.537   -95.226   125  ,40   309,95

 Huyện Xuân Trường   -42.553   61.929   202.824   22.443   483,70

 Huyện Giao Thủy   12.880   4.012   -21.615   5.383      6,33
 Huyện Hải Hậu   -307.607   -233.318   -222.228   -180.427   126  ,60   172,20
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227