Page 101 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 101
29 Số lao động trong các doanh nghiệp thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Chia ra
Tổng số Ngoài Kinh tế có vốn
Nhà nước
Nhà nước ĐTNN
Người
2011 115.280 12.931 88.451 13.898
2012 116.341 10.841 90.404 15.096
2013 120.101 10.153 89.759 20.189
2014 126.540 10.005 92.012 24.523
2015 138.588 10.119 95.908 32.561
2016 156.329 9.228 107.040 40.061
2017 171.995 8.114 111.535 52.346
2018 184.945 7.881 109.937 67.127
2019 189.395 7.047 106.649 75.699
2020 186.627 6.964 103.570 76.093
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 109,09 122,14 107,52 108,37
2012 100,92 83,84 102,21 108,62
2013 103,23 93,65 99,29 133,74
2014 105,36 98,54 102,51 121,47
2015 109,52 101,14 104,23 132,78
2016 112,80 91,19 111,61 123,03
2017 110,02 87,93 104,20 130,67
2018 107,53 97,13 98,57 128,24
2019 102,41 89,42 97,01 112,77
2020 98,54 98,82 97,11 100,52
101