Page 51 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 51

Số lƣợng đơn vị điều tra phân theo loại hình kinh tế
                        5
                           và huyện/thành phố

                                                                                     Đơn vị tính: Đơn vị
                                                Tổng số                   Chia ra
                                                         Doanh    Hợp     Cơ sở    Đơn vị    Cơ sở
                                                         nghiệp   tác xã   SXKD   sự nghiệp,  tôn giáo,
                                                                          cá thể   hiệp hội   tín
                                                                                           ngưỡng


                        TỔNG SỐ                 115.156   5.796   375    105.438   964     2.583

                          Thành phố Nam Định     18.932   2.443    23     16.179   158      129

                          Huyện Mỹ Lộc            4.881    152     11      4.481    48      189

                          Huyện Vụ Bản            6.229    226     34      5.585    77      307

                          Huyện Ý Yên            14.636    667     49     13.296   120      504

                          Huyện Nghĩa Hưng       14.476    306     42     13.789    92      247

                          Huyện Nam Trực          9.876    397     36      9.014    84      345
                          Huyện Trực Ninh        12.873    380     50     12.112    82      249

                          Huyện Xuân Trường       9.017    523     40      8.188    82      184

                          Huyện Giao Thuỷ        10.526    219     35      9.983    92      197

                          Huyện Hải Hậu          13.710    483     55     12.811   129      232























                                                           51
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56