Page 52 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 52
Số lƣợng lao động trong các đơn vị điều tra
6
phân theo loại hình kinh tế và huyện/thành phố
Đơn vị tính: Người
Tổng số Chia ra
Doanh Hợp Cơ sở Đơn vị Cơ sở
nghiệp tác xã SXKD sự nghiệp, tôn giáo,
cá thể hiệp hội tín
ngưỡng
TỔNG SỐ 448.728 186.419 5.387 213.588 37.289 6.045
Thành phố Nam Định 115.607 77.641 375 28.057 9.245 289
Huyện Mỹ Lộc 16.672 4.459 205 10.461 1.286 261
Huyện Vụ Bản 29.826 15.120 634 10.992 2.677 403
Huyện Ý Yên 45.211 12.247 752 27.517 3.999 696
Huyện Nghĩa Hưng 46.265 13.508 900 27.908 3.334 615
Huyện Nam Trực 33.260 10.320 479 18.894 3.139 428
Huyện Trực Ninh 48.312 22.411 625 21.720 2.999 557
Huyện Xuân Trường 30.017 8.310 509 16.893 2.924 1.381
Huyện Giao Thuỷ 32.575 8.716 236 19.935 3.113 575
Huyện Hải Hậu 50.983 13.687 672 31.211 4.573 840
52