Page 211 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 211
(Tiếp theo) Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
38
phân theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Kg/người
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ 483 511 509 505 487
Thành phố Nam Định 27 28 25 24 22
Huyện Mỹ Lộc 435 505 508 492 467
Huyện Vụ Bản 673 731 737 734 707
Huyện Ý Yên 634 668 649 649 631
Huyện Nghĩa Hưng 716 740 748 748 722
Huyện Nam Trực 525 540 536 514 501
Huyện Trực Ninh 525 515 503 506 487
Huyện Xuân Trường 421 466 464 458 429
Huyện Giao Thủy 519 567 576 575 558
Huyện Hải Hậu 481 513 513 518 497
Ghi chú: Sản lượng lương thực có hạt (lúa + ngô)
197