Page 212 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 212
Diện tích lúa cả năm
39
Phân theo các vụ
Lúa cả năm
Lúa đông xuân Lúa mùa
H a
1997 165.116 81.719 83.397
1998 165.513 81.850 83.663
1999 165.709 81.865 83.844
2000 166.188 82.393 83.795
2001 165.338 82.107 83.231
2002 164.035 81.252 82.783
2003 162.972 80.913 82.059
2004 161.017 79.953 81.064
2005 158.296 78.329 79.967
2006 157.269 77.619 79.650
2007 156.073 77.021 79.052
2008 156.662 76.899 79.763
2009 158.643 78.339 80.304
2010 159.002 78.096 80.906
2011 158.358 78.108 80.250
2012 157.361 77.727 79.634
2013 155.354 76.455 78.899
2014 154.959 76.337 78.622
2015 154.434 76.131 78.303
2016 153.044 75.760 77.284
2017 151.155 74.528 76.627
2018 149.089 73.936 75.153
2019 146.919 73.452 73.467
2020 145.376 72.465 72.911
2021 144.911 71.790 73.121
198