Page 286 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 286

(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa vận chuyển
                      61


                                                    2007       2008       2009      2010       2011

                                                                     Nghìn tấn
                      TỔNG SỐ                       9.481     10.660    13.497     17.105     16.643
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                        -         -          -          -         -
                        Ngoài nhà nước              9.481     10.660    13.497     17.105     16.643
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    3.677      4.024     4.782      5.365      5.654
                        Đường sông                  5.192      5.871     8.031     10.883     10.006
                        Đường biển                   612        765        684       857        983

                                                         Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                      TỔNG SỐ                       110,1      112,4     126,6      126,7      97,3
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                        -         -          -          -         -
                        Ngoài nhà nước              110,1      112,4     126,6      126,7      97,3
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    109,9      109,4     118,8      112,2      105,4
                        Đường sông                  109,1      113,1     136,8      135,5      91,9
                        Đường biển                  121,9      125,0      89,4      125,3      114,7

                                                                    Cơ cấu (%)
                      TỔNG SỐ                       100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                        -         -          -          -         -
                        Ngoài nhà nước              100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                     38,8      37,7       35,4       31,4      34,0
                        Đường sông                   54,8      55,1       59,5       63,6      60,1
                        Đường biển                    6,5       7,2        5,1        5,0       5,9



                                                           272
   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291