Page 285 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 285

(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa vận chuyển
                      61


                                                    2002       2003       2004      2005       2006

                                                                     Nghìn tấn
                      TỔNG SỐ                       5.865      6.695     7.326      7.988      8.609
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                     107        110        157       217          -
                        Ngoài nhà nước              5.758      6.585     7.169      7.771      8.609
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    2.414      2.722     2.958      3.136      3.346
                        Đường sông                  3.258      3.769     4.120      4.532      4.761
                        Đường biển                   193        204        248       320        502

                                                         Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                      TỔNG SỐ                       117,0      114,2     109,4      109,0      107,8
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                    103,9      102,8     142,7      138,2         -
                        Ngoài nhà nước              117,3      114,4     108,9      108,4      110,8
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    112,0      112,8     108,7      106,0      106,7
                        Đường sông                  120,8      115,7     109,3      110,0      105,1
                        Đường biển                  119,9      105,7     121,6      129,0      156,9

                                                                    Cơ cấu (%)
                      TỔNG SỐ                       100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                      1,8       1,6        2,1        2,7         -
                        Ngoài nhà nước               98,2      98,4       97,9       97,3      100,0
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                     41,2      40,7       40,4       39,3      38,9
                        Đường sông                   55,5      56,3       56,2       56,7      55,3
                        Đường biển                    3,3       3,0        3,4        4,0       5,8



                                                           271
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290