Page 284 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 284
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
61
1997 1998 1999 2000 2001
Nghìn tấn
TỔNG SỐ 3.177 4.010 4.269 4.656 5.013
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 124 89 91 96 103
Ngoài nhà nước 3.053 3.921 4.178 4.560 4.910
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 1.291 1.730 1.964 2.043 2.155
Đường sông 1.763 2.150 2.167 2.462 2.697
Đường biển 123 130 138 151 161
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 126,2 106,5 109,1 107,7
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 71,8 102,2 105,5 107,3
Ngoài nhà nước - 128,4 106,6 109,1 107,7
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ - 134,0 113,5 104,0 105,5
Đường sông - 122,0 100,8 113,6 109,5
Đường biển - 105,7 106,2 109,4 106,6
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 3,9 2,2 2,1 2,1 2,1
Ngoài nhà nước 96,1 97,8 97,9 97,9 97,9
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 40,6 43,1 46,0 43,9 43,0
Đường sông 55,5 53,6 50,8 52,9 53,8
Đường biển 3,9 3,2 3,2 3,2 3,2
270