Page 378 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 378
Giai đoạn 2021-2017 -37,47 -3,33 -7,42 -33,17 -14,16 -23,62 1,03 0,95 -0,77 1,28
Tốc độ tăng trưởng bình quân năm (%) Giai đoạn Giai đoạn 2012-2017 2007-2012 0,30 ... 0,11 ... 12,30 ... 1,39 ... -0,17 ... 1,47 -2,69 2,95 5,90 0,76 43,70 -0,34 2,00 2,72 6,94
(Tiếp theo) Đơn vị kinh tế, hành chính, sự nghiệp, tôn giáo, tín ngưỡng
Giai đoạn 2002-2007 ... ... ... ... ... 4,04 7,40 -8,12 -1,95 2,31
Tăng, giảm 2021 so với 2017 Tốc độ Số lượng (%) (Đơn vị) -90,44 -246 -15,56 -141 -32,00 -8 -86,67 -13 -53,39 -63 -74,00 -464 5,26 129 4,86 17 -3,78 -1.472 6,59 4.811
phân theo loại hình và khu vực kinh tế
+ Giáo dục đào tạo III. Cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng B. PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ I. Nông, lâm nghiệp và thủy sản II. Công nghiệp, xây dựng
+ Văn hóa, thể thao + Thông tin truyền thông + Cơ sở sự nghiệp khác 3. Tổ chức chính trị, đoàn thể, hiệp hội
Chia ra: + Y tế III. Dịch vụ
81
338