Page 376 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 376

Giai đoạn    2021-2017   0,59      0,78   6,70   -5,59   6,75   9,63   0,38   -   -   -   0,51   -10,01      -8,33




                                 Tốc độ tăng trưởng bình quân năm (%)   Giai đoạn    Giai đoạn    2012-2017   2007-2012         1,59   4,93         1,58   5,29   8,09   15,30   -2,09   -2,33   8,06   15,63   22,22   34,49   -2,33   29,43   -   -   -   -   -   -   1,38   5,31   0,64   -5,93   0,56   -2,35   0,30   -8,32







                        (Tiếp theo) Đơn vị kinh tế, hành chính, sự nghiệp, tôn giáo, tín ngưỡng







                                     Giai đoạn    2002-2007         0,29      -0,07   23,36   -14,06   28,08   20,11   -0,35   5,30   5,79   -14,14   -0,38   7,06   0,41   10,91








                                 Tăng, giảm 2021 so với 2017   Tốc độ    Số lượng    (%)   (Đơn vị)      2,99   3.356         3,96   4.255   38,33   1.606   -25,00   -9   38,59   1.580   58,33   35   1,90   7   -   -   -   -   -   -   2,57   2.642   -40,97   -1.028   -17,03   -93   -35,25   -471


                            phân theo loại hình và khu vực kinh tế

















                                                 A. PHÂN THEO LOẠI HÌNH    1. Doanh nghiệp    1.3. Doanh nghiệp FDI      4. Cơ sở SXKD cá thể phi nông,         lâm nghiệp và thủy sản    II.  Đơn vị hành chính, sự nghiệp    1. Cơ quan hành chính    2. Đơn vị sự nghiệp

                                                            1.1. Doanh nghiệp nhà nước   1.2. Doanh nghiệp ngoài nhà nước    3. Cơ sở là chi nhánh phụ thuộc   3.1. Phụ thuộc doanh nghiệp   3.2. Phụ thuộc đơn vị HCSN



                           81                TỔNG SỐ   I. Đơn vị kinh tế    2. Hợp tác xã





                                                           337
   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381