Page 403 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 403

Đơn vị tính: %   Ô tô   Xuồng/   ghe      3,5   -   6,8   -   2,7   -      7,6   -   2,9   -   2,5   -   2,7   -   3,1   -   3,0   -   2,9   -   3,3   -   2,8   -   2,6   -







                                     Xe đạp        81,4   71,9   83,5      -     63,2   82,2   85,2   84,8   81,5   78,9   86,8   85,6   81,4   88,0



                                     Mô tô/xe   gắn máy/   xe đạp   điện/ xe   máy điện     79,3   84,3   78,3      86,2   79,2   75,5   77,5   79,8   77,3   77,5   78,5   79,1   79,7



                                     Điều hòa   nhiệt độ      34,7   57,6   29,8      68,5   41,1   37,0   39,9   26,6   29,6   26,3   30,4   21,9   24,0



                                     Bình tắm   nóng lạnh     67,7   78,7   65,4   81,7   66,2   66,5   66,5   62,2   64,9   63,8   72,4   67,1   64,5
                        Tỷ lệ hộ phân theo loại thiết bị sinh hoạt hộ đang sử dụng,


                                     Máy giặt      59,7   76,2   56,2      81,8   65,6   64,9   57,0   54,0   62,1   56,4   56,0   46,5   54,4



                                     Tủ lạnh       88,5   91,8   87,8         92,7   87,8   87,9   89,2   87,2   88,7   86,1   91,3   86,2   87,3

                            thành thị, nông thôn và huyện, thành phố
                               (Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019)
                                     Điện thoại   cố định/ di   động/ máy   tính bảng         87,5   91,1   86,8      91,9   85,3   84,3   83,6   90,1   83,5   89,8   88,4   85,4   89,6




                                     Máy vi   tính    (máy bàn,   laptop)   20,1   35,8   16,8      42,5   24,7   19,7   18,1   16,4   17,7   16,5   16,3   15,9   13,2



                                     Đài/ Radio     27,7   23,4   28,6   21,4   37,0   33,5   26,4   29,4   26,8   31,5   27,0   28,8   25,4



                                     Ti vi            96,9   96,5   97,0         95,5   97,8   97,1   97,1   97,1   97,4   96,4   97,9   96,8   97,1







                                                             Huyện, thành phố        Thành phố Nam Định        Huyện Nghĩa Hưng        Huyện Nam Trực        Huyện Trực Ninh        Huyện Xuân Trường        Huyện Giao Thủy
                           95                      TOÀN TỈNH        Thành thị        Nông thôn        Huyện Mỹ Lộc        Huyện Vụ Bản        Huyện Ý Yên        Huyện Hải Hậu





                                                           358
   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408