Page 147 - Nam Định thực trạng kinh tế xã hội giai đoạn 2016-2020
P. 147

15
                         Diện tích các loại cây trồng
                         các tỉnh Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2016 - 2020

                                                                                             Đơn vị tính: Ha

                                                 2016                                2017

                                    Diện tích         Trong đó          Diện tích         Trong đó
                                    các loại      Cây         Cây       các loại      Cây         Cây
                                    cây trồng   hàng năm     lâu năm   cây trồng    hàng năm    lâu năm

                        A              1           2           3           4           5           6



                 VÙNG ĐBSH         1.593.326    1.493.347    99.979    1.566.724    1.463.712   103.012

                   Nam Định         193.504       188.411     5.093     190.761      185.623      5.138


                   Hà Nội           302.615       280.807    21.808     292.037      269.849     22.188

                   Vĩnh Phúc        104.032       95.932      8.100     101.614       93.563      8.051

                   Bắc Ninh          87.742       85.581      2.161      85.540       83.346      2.194


                   Quảng Ninh        73.329       68.304      5.025      72.379       67.365      5.014

                   Hải Dương        182.084       160.376    21.708     180.887      159.172     21.715


                   Hải Phòng        101.941       94.977      6.964     100.213       93.248      6.965

                   Hưng Yên         111.461       102.009     9.452     108.732       97.845     10.887


                   Hà Nam            92.940       86.908      6.032      92.314       86.072      6.242

                   Ninh Bình        111.012       104.894     6.118     110.263      103.286      6.977

                   Thái Bình        232.666       225.148     7.518     231.984      224.343      7.641


                 Tỷ trọng
                 Nam Định
                 so với Đồng bằng
                 sông Hồng (%)         12,1         12,6        5,1        12,2         12,7        5,0








                 NAM ĐỊNH - Thực trạng KT-XH giai đoạn 2016 - 2020 và vị thế trong khu vực Đồng bằng
                 sông Hồng                                                                        |  143
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152