Page 148 - Nam Định thực trạng kinh tế xã hội giai đoạn 2016-2020
P. 148

15
                         (Tiếp theo) Diện tích các loại cây trồng
                         các tỉnh Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2016 - 2020

                                                                                             Đơn vị tính: Ha

                                                 2018                                2019

                                    Diện tích         Trong đó          Diện tích         Trong đó
                                    các loại      Cây         Cây       các loại      Cây         Cây
                                    cây trồng   hàng năm     lâu năm   cây trồng    hàng năm    lâu năm

                        A              1           2           3           4           5           6



                 VÙNG ĐBSH         1.495.794    1.385.858   109.936    1.490.940    1.381.581   109.359

                   Nam Định         188.053       181.401     6.652     184.945      178.276      6.669


                   Hà Nội           267.204       244.561    22.643     267.204      244.561     22.643

                   Vĩnh Phúc         94.663       86.692      7.971      94.489       86.692      7.797

                   Bắc Ninh          81.556       79.112      2.444      81.556       79.112      2.444


                   Quảng Ninh        72.008       67.156      4.852      70.436       66.004      4.432

                   Hải Dương        177.625       155.592    22.033     177.625      155.592     22.033


                   Hải Phòng         93.065       85.245      7.820      93.065       85.245      7.820

                   Hưng Yên          99.411       85.365     14.046      99.411       85.365     14.046


                   Hà Nam            87.292       81.119      6.173      87.292       81.119      6.173

                   Ninh Bình        104.871       97.732      7.139     104.871       97.732      7.139

                   Thái Bình        230.046       221.883     8.163     230.046      221.883      8.163


                 Tỷ trọng
                 Nam Định
                 so với Đồng bằng
                 sông Hồng (%)         12,6         13,1        6,1        12,4         12,9        6,1









                 144  |NAM ĐỊNH - Thực trạng KT-XH giai đoạn 2016 - 2020 và vị thế trong khu vực Đồng bằng sông Hồng
   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153