Page 167 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 167
24 Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ 537 547 541 555 593 614 673 732
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 634 953 886 942 882 963 1.062 1.122
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 1.283 1.748 1.096 1.111 1.197 1.535 1.575 1.974
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 584 549 557 575 641 662 775 890
Khu vực doanh nghiệp FDI 157 235 270 304 335 379 364 384
121
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 1.314 1.214 1.384 1.514 1.655 1.842 1.916 2.039
Công nghiệp và xây dựng 311 356 356 353 388 424 473 517
Công nghiệp 321 358 349 344 385 415 440 468
Khai khoáng 147 280 8.895 1.666
Công nghiệp chế biến, chế tạo 303 334 342 336 377 408 432 459
Sản xuất và phân phối điện 1.286 1.553 458 1.037 299 263 208
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 618 696 818 880 947 925 1.044 1.243
Xây dựng 281 349 380 395 403 470 639 787