Page 169 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 169

24    (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                                           2011     2012    2013     2014     2015     2016    2017     2018
                             Dịch vụ                                       1.373    1.262   1.219    1.337    1.414    1.334   1.519    1.741

                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                              xe máy và xe có động cơ khác                 1.514     688      774      924    1.158    1.256   1.613    1.951
                              Vận tải, kho bãi                              695      967      949    1.109     978      980      965      988

                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    305      376      436      532     507      592      832    1.041
                              Thông tin và truyền thông                     348      478      495      532     459      519      554      639
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm     68       61       43      152      75      123      155    1.953
                        122
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản           20.342   36.722   30.390   27.774   23.520   13.079   14.679   16.731
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   263      341      349      314     347      793      596    1.015
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        215      215      174      189     136      138      225      256
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
                              quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc            61
                              Giáo dục và đào tạo                           224      400      291      325     1.037     554     267      657

                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             436      438      369      323     411      287      280      344
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí              279      300      855      390     300      544      646      524
                              Hoạt động dịch vụ khác                         73      161      155      126     582      466      668      626
   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174