Page 171 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 171

24    (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                               BQ                   Chỉ số phát triển
                                                                        2019       2020      mười năm    BQ mười năm      BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                            (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                                     817        853        646          105,28             133,03
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước            1.252       1.407      1.010         109  ,26           135,12
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   2.193       2.529      1.624         107,83             152,39
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước      1.074       1.182       749          108,15             157,71
                              Khu vực doanh nghiệp FDI                   382        384        319          110,45             145,50
                        123
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản       2.227       2.391      1.750         106  ,88           147,08
                             Công nghiệp và xây dựng                     588        583        435          107,23             146,54
                             Công nghiệp                                 512        501        409          105,07             132,95

                              Khai khoáng                                95        3.341      2.404         141,49              54,73
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo              504        493        399          105,56             135,70
                              Sản xuất và phân phối điện                 329       2.004       826          105,05              57,28
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   1.354     1.353       988          109,10             149,51
                             Xây dựng                                  1.150       1.381       624          119,35             244,86
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176