Page 170 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 170

24  (Tiếp theo) Trang bị vốn bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018
 Dịch vụ   1.373   1.262   1.219   1.337   1.414   1.334   1.519   1.741

 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
 xe máy và xe có động cơ khác   1.514   688   774   924   1.158   1.256   1.613   1.951
 Vận tải, kho bãi   695   967   949   1.109   978   980   965   988

 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   305   376   436   532   507   592   832   1.041
 Thông tin và truyền thông   348   478   495   532   459   519   554   639
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   68   61   43   152   75   123   155   1.953
 122
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   20.342   36.722   30.390   27.774   23.520   13.079   14.679   16.731
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   263   341   349   314   347   793   596   1.015
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   215   215   174   189   136   138   225   256
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
 quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   61
 Giáo dục và đào tạo   224   400     291     325     1.037     554     267     657

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   436   438   369   323   411   287   280   344
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   279   300   855   390   300   544   646   524
 Hoạt động dịch vụ khác   73   161   155   126   582   466   668   626
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175