Page 100 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 100

(Tiếp theo) Số lƣợng lao động trong các cơ sở SXKD cá thể
                        37
                              phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa điểm,
                              giới tính và ngành kinh tế

                                                                                      Đơn vị tính: Người
                                                                       Chia theo vị trí
                                                         Tại    Tại    Tại     Tại    Tại   Không có
                                                        đường  siêu thị,  chợ kiên   cửa   địa   địa điểm
                                                         phố,    trung   cố, bán   hàng   điểm   cố định
                                                       ngõ xóm   tâm   kiên cố  minimart  cố định
                                                               thương                khác
                                                                mại

                        TỔNG SỐ                        164.944   5    17.875   15    2.157   28.592
                        1. Công nghiệp và xây dựng      73.230   5      180     5     241   24.446

                         Khai khoáng                      830    -        -     -     228     33
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo   72.101   5     180     5      13     162
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hoà   101   -        -     -       -       -
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nước thải     198    -        -     -       -       -
                         Xây dựng                                -        -     -       -   24.251
                        2. Dịch vụ                      91.714     -   17.695   10   1.916   4.146
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                         mô tô, xe máy và xe có động cơ khác   60.225   -   16.679   10   62   464

                         Vận tải kho bãi                 5.530   -       24     -    1.345   2.071
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống     13.057   -      897     -     500     384
                         Thông tin và truyền thông        402    -        5     -       -       -
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng
                         và bảo hiểm                      144    -        -     -       -       -
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản   8   -        -     -       -   1.177

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ                     449    -        2     -       -      8
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   3.343   -   10   -    -       -
                         Giáo dục và đào tạo              202    -        -     -       -       -
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   851   -      3     -       3       -
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   563   -       -     -       6       -
                         Hoạt động dịch vụ khác          6.940   -       75     -       -     42


                                                           100
   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105