Page 96 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 96

(Tiếp theo) Số cơ sở SXKD cá thể phi nông, lâm nghiệp
                        35
                              và thủy sản phân theo địa điểm và ngành kinh tế

                                                                                      Đơn vị tính: Cơ sở
                                                                     Chia theo vị trí
                                                     Tại     Tại     Tại     Tại     Tại    Không có
                                                    đường   siêu thị,  chợ kiên  cửa hàng  địa điểm  địa điểm
                                                     phố,    trung tâm  cố, bán  minimart  cố định   cố định
                                                   ngõ xóm  thương   kiên cố        khác
                                                             mại

                        TỔNG SỐ                     83.328    4    13.568     6       801       7.731

                        1. Công nghiệp và xây dựng   30.789   4      122      3       120       3.954
                        Khai khoáng                   509     -        -      -       116            11
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo   30.161   4   122      3           4          135
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hoà   46   -       -      -        -       -
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải    73    -        -      -        -       -
                        Xây dựng                        -     -        -      -        -      3.808
                        2. Dịch vụ                  52.539    -    13.446     3       681       3.777

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác   34.106   -   12.675   3        29          390
                        Vận tải kho bãi             3.904     -       14      -       447       1.975
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống   6.565    -      681      -       199          314
                        Thông tin và truyền thông     228     -        3      -        -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm                    87     -        -      -        -       -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản   6   -      -      -        -      1.054
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ                  274     -        1      -        -             8
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ                      1.706     -        4      -        -       -
                        Giáo dục và đào tạo            93     -        -      -        -       -
                        Y tế  và hoạt động trợ giúp xã hội   448   -   2      -           1    -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   244   -     -      -           5    -
                        Hoạt động dịch vụ khác      4.878     -       66      -        -           36



                                                           96
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101