Page 99 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 99

Số lƣợng lao động trong các cơ sở SXKD cá thể phi nông,
                        37
                              lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa điểm, giới tính
                              và ngành kinh tế

                                                                                      Đơn vị tính: Người
                                                          Tổng     Chia theo sở hữu     Chia theo giới tính
                                                           số
                                                                    Là      Là       Nam     Nữ
                                                                 địa điểm  địa điểm
                                                                  SXKD    SXKD
                                                                  chủ cơ   thuộc sở
                                                                   sở đi   hữu của
                                                                   thuê   chủ cơ sở

                        TỔNG SỐ                          213.588   28.053   185.535     117.874   95.714
                        1. Công nghiệp và xây dựng        98.107   1.668   96.439   59.667   38.440

                         Khai khoáng                       1.091      6    1.085      586     505
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo    72.466   1.658   70.808     40.094   32.372
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hoà    101       1     100        57     44
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nước thải       198       3     195       107     91
                         Xây dựng                         24.251      -   24.251     18.823   5.428
                        2. Dịch vụ                       115.481   26.385   89.096     58.207   57.274
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                         mô tô, xe máy và xe có động cơ khác   77.440   19.793   57.647   35.130   42.310

                         Vận tải kho bãi                   8.970   1.631   7.339      8.176   794
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống       14.838   3.163   11.675      6.374   8.464
                         Thông tin và truyền thông          407      31     376       249     158
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng
                         và bảo hiểm                        144      11     133       100     44
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản   1.185   11    1.174      729     456

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ                       459      46     413       283     176
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   3.353   98   3.255      1.949   1.404
                         Giáo dục và đào tạo                202      26     176        44     158
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   857    182     675       463     394
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   569      55     514         310   259
                         Hoạt động dịch vụ khác            7.057   1.338   5.719      4.400   2.657


                                                           99
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104