Page 101 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 101

Số lƣợng lao động trong các cơ sở SXKD cá thể phi nông,
                        38
                              lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa điểm, giới tính,
                              khu vực

                                                                                      Đơn vị tính: Người
                                                         Tổng    Chia theo sở hữu      Chia theo giới tính
                                                          số
                                                                  Là       Là       Nam     Nữ
                                                                địa điểm   địa điểm
                                                               SXKD chủ   SXKD
                                                                cơ sở đi   thuộc sở
                                                                  thuê   hữu của
                                                                        chủ cơ sở


                        TỔNG SỐ                         213.588   28.053   185.535   117.874   95.714


                         1. Phân theo khu vực

                             Thành thị                  51.859     13.696     38.163       25.835     26.024
                             Nông thôn                  161.729   14.357   147.372     92.039   69.690


                         2. Phân theo huyện/thành phố

                             Thành phố Nam Định         28.057     9.465     18.592       12.508   15.549

                             Huyện Mỹ Lộc               10.461    1.309   9.152      4.866   5.595

                             Huyện Vụ Bản               10.992    1.240   9.752      6.884   4.108

                             Huyện Ý Yên                27.517    2.462   25.055     15.900   11.617
                             Huyện Nghĩa Hưng           27.908    2.541   25.367     14.590   13.318

                             Huyện Nam Trực             18.894    1.239   17.655     10.888   8.006

                             Huyện Trực Ninh            21.720    3.197   18.523     12.595   9.125

                             Huyện Xuân Trường          16.893    1.987   14.906      9.896   6.997

                             Huyện Giao Thuỷ            19.935    2.444   17.491     10.731   9.204

                             Huyện Hải Hậu              31.211    2.169   29.042     19.016   12.195






                                                           101
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106