Page 97 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 97

Số cơ sở SXKD cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                        36
                              phân theo địa điểm, khu vực và huyện/thành phố

                                                                                      Đơn vị tính: Cơ sở
                                                               Tổng           Chia theo sở hữu
                                                                số
                                                                          Là địa điểm   Là địa điểm
                                                                            SXKD       SXKD thuộc
                                                                           chủ cơ sở    sở hữu của
                                                                            đi thuê     chủ cơ sở



                        TỔNG SỐ                                105.438       18.905       86.533

                         1. Phân theo khu vực

                             Thành thị                           28.178           9.058         19.120

                             Nông thôn                           77.260         9.847       67.413


                         2. Phân theo huyện/thành phố
                             Thành phố Nam Định                  16.179           6.536           9.643

                             Huyện Mỹ Lộc                          4.481            900         3.581

                             Huyện Vụ Bản                          5.585            782         4.803

                             Huyện Ý Yên                         13.296         1.734       11.562

                             Huyện Nghĩa Hưng                    13.789         1.560       12.229

                             Huyện Nam Trực                        9.014            915         8.099

                             Huyện Trực Ninh                     12.112         1.811       10.301
                             Huyện Xuân Trường                     8.188         1.492         6.696

                             Huyện Giao Thuỷ                       9.983         1.652         8.331

                             Huyện Hải Hậu                       12.811         1.523       11.288











                                                           97
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102