Page 105 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 105

Số lƣợng và cơ cấu cơ sở SXKD cá thể phi nông, lâm nghiệp
                        40
                              và thủy sản phân theo tình trạng đăng ký kinh doanh,
                              khu vực, địa điểm sản xuất kinh doanh và huyện/thành phố

                                                                         Số cơ sở (Cơ sở)
                                                               Tổng              Chia ra
                                                                số
                                                                       Đã có    Chưa   Đã    Không
                                                                       giấy   ĐKKD   ĐKKD    phải
                                                                       chứng         nhưng  ĐKKD
                                                                       nhận           chưa
                                                                       ĐKKD           cấp
                                                                                     giấy CN


                        TỔNG SỐ                               101.630   16.723   73.566   1.562   9.779
                        1. Phân theo khu vực
                         Thành thị                             27.889     5.365     19.528     475     2.521
                         Nông thôn                             73.741   11.358   54.038   1.087   7.258
                        2. Phân theo địa điểm SXKD
                        Chia theo sở hữu
                         Là địa điểm SXKD chủ cơ sở đi thuê    18.905     2.544     13.703     243     2.415
                         Là địa điểm SXKD thuộc sở hữu của chủ cơ sở   82.725   14.179   59.863   1.319   7.364
                        Chia theo vị trí
                         1. Tại đường phố, ngõ xóm             83.328     14.886     60.209     1.373     6.860
                         2. Tại siêu thị, trung tâm thương mại     4      1       3      -      -
                         3. Tại chợ kiên cố, bán kiên cố       13.568   1.417   10.281   106   1.764
                         4. Tại cửa hàng minimart                  6      2       2      1     1
                         5. Tại địa điểm cố định khác            801    356     254     55    136
                         6. Không có địa điểm cố định           3.923    61    2.817    27   1.018
                        3. Phân theo huyện/thành phố
                         Thành phố Nam Định                    16.083     2.794     11.301     78     1.910
                         Huyện Mỹ Lộc                           4.372   775    3.506     5    86
                         Huyện Vụ Bản                           5.367   926    4.257   184      -
                         Huyện Ý Yên                           12.923   2.783   9.994   29    117
                         Huyện Nghĩa Hưng                      13.247   1.483   8.356   298   3.110
                         Huyện Nam Trực                         8.721   2.241   6.343   31    106
                         Huyện Trực Ninh                       11.639   1.380   8.158   461   1.640
                         Huyện Xuân Trường                      7.834   759    6.232   191    652
                         Huyện Giao Thuỷ                        9.501   1.355   7.766   19    361
                         Huyện Hải Hậu                         11.943   2.227   7.653   266   1.797


                                                           105
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110